Lỏng hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Lỏng hóa là hiện tượng đất bão hòa nước mất độ bền và cường độ khi chịu dao động mạnh, khiến khối đất chuyển trạng thái từ rắn sang chất lỏng. Lỏng hóa làm giảm áp lực hiệu dụng trong đất bão hòa, gây sụt lún, nghiêng móng và phun cát; đánh giá qua CSR, CRR và hệ số an toàn FS.

Giới thiệu chung về lỏng hóa

Lỏng hóa (soil liquefaction) là hiện tượng đất bão hòa nước, thường là cát và phù sa mịn, đột ngột mất độ bền và biến thành chất lỏng khi chịu tác động động đất hoặc tải trọng lặp lại. Khi đó, áp lực nước trong các lỗ rỗng tăng lên đến mức áp lực hiệu dụng xuống gần hoặc về không, khiến hạt đất mất liên kết cơ học. Hiện tượng này gây ra sụt lún, dịch chuyển ngang và mất ổn định cấu trúc nền móng, làm công trình bị nghiêng, vỡ nền hoặc lún không đều.

Lỏng hóa có thể xảy ra tạm thời (cyclic liquefaction), khi sau một chuỗi dao động đất đất trở lại trạng thái rắn, hoặc vĩnh viễn (flow liquefaction), khi khối đất trượt và chảy như bùn. Cả hai dạng đều tiềm ẩn nguy cơ lớn cho hạ tầng giao thông, cầu đường, nhà cao tầng và đê kè. Nghiên cứu lỏng hóa giúp đánh giá nguy cơ, lập bản đồ phân vùng và đưa ra giải pháp cải thiện nền móng.

  • Ảnh hưởng chính: sụt lún, nghiêng, mất ổn định công trình.
  • Thành phần dễ lỏng hóa: cát mịn, phù sa, tàn tích bãi sông.
  • Nguyên nhân kích thích: động đất, rung chấn cơ khí, tải trọng dao động.

Cơ chế vật lý của lỏng hóa

Khi đất bão hòa chịu tải trọng động, các hạt rèm rung lắc và chen ép vào nhau, làm giảm độ rỗng của khung đất tạm thời. Vì nước trong lỗ rỗng không thoát kịp, áp lực lỗ rỗng (u) tăng lên. Áp lực hiệu dụng σ’ = σ – u (trong đó σ là ứng suất toàn phần) giảm, đến mức không đủ duy trì tiếp xúc hạt, dẫn đến mất liên kết và độ cứng giảm mạnh.

Các dao động ngang theo chu kỳ (cyclic shear stress) tích lũy biến dạng dư, tăng dần áp lực lỗ rỗng cho đến khi khung đất không chịu được tải trọng. Khi áp lực lỗ rỗng bằng hoặc vượt áp lực trước tải, đất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Trong trường hợp áp lực không giảm ngay sau khi hết dao động, hiện tượng lỏng hóa tạm thời hoặc vĩnh viễn xảy ra.

Chu kỳ dao động càng lớn, biên độ càng cao thì khả năng lỏng hóa càng tăng. Việc xác định giới hạn biến dạng cho phép dự báo được số chu kỳ cần thiết để đất bắt đầu mất ổn định. Sự gia tăng nhiệt do ma sát giữa các hạt trong quá trình lắc cũng đóng góp vào giảm độ bền của nền.

Điều kiện địa chất và môi trường thuận lợi cho lỏng hóa

Các điều kiện sau làm tăng nguy cơ lỏng hóa:

  • Đất cát mịn, phân tán kém: Hạt nhỏ, tỷ lệ khe hở lớn, dẫn đến dễ tích áp lực lỗ rỗng.
  • Độ chặt thấp: Đất mới lắng đọng hoặc được cải tạo không đầy đủ có khoảng rỗng cao, ít ma sát hạt, giảm khả năng kháng lực.
  • Mực nước ngầm cao: Khi mực nước cách mặt đất ít, tầng đất bão hòa sâu, áp lực lỗ rỗng tăng dễ dàng.
  • Địa hình phẳng hoặc hơi trũng: Sóng động đất không bị phân tán, tạo dao động lớn trong lớp đất mỏng.

Ví dụ các vùng phù sa sông, bãi bồi ven biển, đầm lầy đã từng ghi nhận sự kiện lỏng hóa nghiêm trọng sau động đất. Tại những khu vực này, khả năng thoát nước gần như không có, áp lực lỗ rỗng tăng nhanh hơn khả năng giảm áp qua thoát nước.

Sự phân bố kích thước hạt và hàm lượng sét cũng ảnh hưởng: hạt sét dưới 5% có thể tăng tính kết dính, làm giảm nguy cơ lỏng hóa; nhưng sét quá nhiều lại làm đất dẻo, hạn chế thoát nước, dẫn đến biến dạng chậm nhưng bền vững.

Mô hình và chỉ số đánh giá khả năng lỏng hóa

Khả năng kháng lỏng hóa của tầng đất được đánh giá qua chỉ số CRR (cyclic resistance ratio), đo trong phòng thí nghiệm hoặc ước tính từ kết quả CPT/SPT. CRR thể hiện tỷ lệ ứng suất lặp lại tối đa mà đất có thể chịu mà không lỏng hóa sau một số chu kỳ nhất định.

Chuẩn đoán nguy cơ lỏng hóa sử dụng hệ số an toàn FS (factor of safety): FS=CRRCSRFS = \frac{CRR}{CSR} với CSR (cyclic stress ratio) tính toán từ sóng động đất:
CSR=0.65amaxgσvσvCSR = 0.65 \frac{a_{\max}}{g} \frac{\sigma_v}{\sigma'_v} trong đó aₘₐₓ là gia tốc tối đa, g là gia tốc trọng trường, σᵥ và σ′ᵥ lần lượt là ứng suất toàn phần và hiệu dụng.

Thông sốĐịnh nghĩaPhương pháp xác định
CRRCyclic Resistance RatioThí nghiệm cyclic triaxial/CPT/SPT
CSRCyclic Stress RatioTính từ gia tốc động đất
FSFactor of SafetyCRR/CSR
  • FS > 1.2: An toàn, nguy cơ lỏng hóa thấp.
  • 0.8 < FS < 1.2: Nguy cơ trung bình, cần biện pháp cải tạo.
  • FS < 0.8: Nguy cơ cao, bắt buộc xử lý nền móng trước xây dựng.

Biểu đồ Seed & Idriss và phương pháp phân tích tương quan SPT vs CRR là công cụ phổ biến để xác định CRR từ N₁₀₀ (giá trị SPT hiệu chỉnh). CPT-based correlations cũng được dùng để đánh giá nhanh và chi tiết hơn vùng nguy cơ lỏng hóa.

Phương pháp thí nghiệm và khảo sát hiện trường

Thí nghiệm nén lặp (cyclic triaxial) là phương pháp tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm, mô phỏng ứng suất động đất lên mẫu đất bão hòa. Mẫu đất được đặt trong cell áp suất, chịu tải trọng tĩnh và dao động ngang, ghi nhận sự phát triển áp lực lỗ rỗng và biến dạng dư. Kết quả cho phép xác định số chu kỳ dẫn đến lỏng hóa và giá trị CRR tương ứng.

Thí nghiệm cyclic simple shear đơn giản hơn nhưng vẫn phản ánh chính xác ứng xử của đất dưới ứng suất cắt lặp lại. Mẫu đất được cố định theo biên dạng hình elip, chịu dao động theo phương ngang, đo biên độ biến dạng và áp lực lỗ rỗng. Kết quả thường dùng để hiệu chuẩn mô hình số và so sánh với cyclic triaxial.

Phương phápƯu điểmNhược điểm
Cyclic triaxialĐo áp lực và biến dạng chính xácThiết bị phức tạp, tốn thời gian
Cyclic simple shearThiết kế đơn giản, nhanhChỉ mô phỏng cắt đơn hướng
Direct simple shearPhù hợp nhiều loại mẫuKhó kiểm soát áp suất lỗ rỗng

Khảo sát in-situ bao gồm Standard Penetration Test (SPT) và Cone Penetration Test (CPT). SPT đo số búa cần thiết để xuyên 30 cm mẫu khoan, giá trị N₆₀ hiệu chỉnh dùng để tính CRR qua biểu đồ Seed & Idriss. CPT đo lực xuyên đầu nón (qc) và áp lực lỗ rỗng (u₂), hỗ trợ tính toán chi tiết CRR và phân vùng nguy cơ.

  • SPT: Phổ biến, chi phí thấp, độ ổn định kết quả phụ thuộc điều kiện thi công.
  • CPT: Độ phân giải cao, liên tục, khả năng đo áp lực trực tiếp.
  • Địa vật lý (MASW, ReMi): Xác định tầng đất, độ rỗng và mô đun đàn hồi.

Biểu hiện và hậu quả của lỏng hóa

Sand boils (phun cát) xuất hiện khi áp lực lỗ rỗng cao đẩy bùn và hạt cát lên bề mặt, hình thành miệng phun và chảy formae vệt dài. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của lỏng hóa và dễ quan sát sau động đất. Mức độ và mật độ sand boils tỷ lệ thuận với cường độ lỏng hóa và lớp đất yếu.

Sụt lún và dịch chuyển ngang của nền đất dẫn đến nghiêng móng, nứt tường và hư hại đường giao thông. Cầu đường, bể chứa ngầm và ống dẫn nước dễ bị biến dạng hoặc vỡ do mất độ cứng nền. Công trình trên nền lỏng hóa thường bị nghiêng đồng đều (tilt) hoặc lún không đều (differential settlement).

Ví dụ động đất Kobe 1995 (Nhật Bản) và Niigata 1964 ghi nhận lỏng hóa nghiêm trọng, hàng nghìn công trình bị sập hoặc nghiêng, đường sá và cảng biển bị hư hại nặng nề. Thiệt hại kinh tế lên tới hàng tỷ USD và hàng trăm sinh mạng bị ảnh hưởng (USGS Earthquake Hazards).

Biện pháp phòng chống và cải thiện

Vibro compaction là kỹ thuật rải cát hoặc đá dọc lớp đất sét, sau đó rung bằng thiết bị vibro để tăng độ chặt. Phương pháp này giảm khoảng rỗng và tăng ma sát hạt, nâng cao CRR. Ưu điểm là hiệu quả nhanh, áp dụng cho diện tích rộng nhưng chi phí đầu tư và vận hành cao.

Dynamic compaction sử dụng khối thép rơi tự do từ độ cao lớn để nén chặt đất, tạo sóng nén xuyên sâu. Kỹ thuật này phù hợp với nền đất yếu, lớp dày nhưng gây rung động lớn lan truyền đến khu dân cư lân cận, cần đánh giá ảnh hưởng trước khi thi công.

Biện pháp giảm áp lực lỗ rỗng như cọc thoát nước ngang (wick drains) và hệ thống giếng giảm áp (vacuum consolidation) nhằm tăng tốc độ thoát nước trong khe rỗng. Các cọc thoát nước được bố trí theo lưới, dẫn nước ra bề mặt hoặc kênh tiêu, giảm áp lực lỗ rỗng nhanh chóng và ổn định nền.

  • Jet grouting: bơm vữa xi măng vào đất, tạo cột đất-cement gia cố.
  • Cọc cát: đổ cát đầm chặt, cải thiện thoát nước và gia cố cát mịn.
  • Soil–cement columns: khoan đài khoan, trộn vữa xi măng với đất tại chỗ.

Vai trò trong thiết kế kết cấu và quy chuẩn

Tiêu chuẩn ASCE 7-16 và Eurocode 8 quy định bắt buộc đánh giá lỏng hóa khi thiết kế móng tại vùng động đất. Kết quả khảo sát SPT/CPT phải được sử dụng để xây dựng mô hình tính toán và lựa chọn giải pháp móng phù hợp, như móng cọc sâu hoặc móng bè chịu kéo nhổ thấp.

Ở Việt Nam, Tiêu chuẩn ĐLVN TCVN 9386:2012 về thiết kế chống động đất yêu cầu phân tích lỏng hóa cho công trình giao thông và nhà cao tầng tại khu vực có nguy cơ. Kỹ sư địa kỹ thuật phải cung cấp hồ sơ đặc trưng CRR, CSR và FS cùng bản đồ phân vùng lỏng hóa để chủ đầu tư xem xét.

Thiết kế móng sâu vượt qua lớp đất dễ lỏng hóa (pile foundations) là biện pháp phổ biến. Cọc bê tông ly tâm hoặc cọc ép truyền tải trọng đến tầng đá nền, tránh tác động của áp lực lỗ rỗng. Móng bè (raft foundation) kết hợp giám sát nguyên liệu và gia cố tại chỗ cũng được sử dụng cho công trình quy mô vừa và nhỏ.

Ứng dụng công nghệ giám sát và dự báo

Hệ thống cảm biến áp lực lỗ rỗng tự động đo biến đổi u theo thời gian thực, truyền dữ liệu bằng sóng vô tuyến về trung tâm điều khiển. Kỹ sư có thể theo dõi áp lực trước và sau động đất, đánh giá tiến trình lỏng hóa và lập kế hoạch ứng phó ngay lập tức.

Phương pháp MASW (Multichannel Analysis of Surface Waves) và đo dao động tự nhiên (ambient vibration) phân tích tầng đất và xác định độ cứng tại chỗ. Kết quả MASW kết hợp CPT giúp lập bản đồ 3D phân vùng nguy cơ lỏng hóa, hỗ trợ quy hoạch đô thị và quản lý rủi ro (Civil Eng. Research).

Công nghệỨng dụngChỉ số đo
Pressure transducerTheo dõi ukPa
MASWXác định mô đun đàn hồim/s
Ambient vibrationĐộ cứng tầng đấtHz

Mô hình phần tử hữu hạn (FE) tích hợp địa chất động lực học cho phép mô phỏng phản ứng nền đất dưới động đất với tham số CRR, CSR và biến dạng đất. Kết quả mô phỏng hỗ trợ đánh giá hiệu quả biện pháp cải thiện trước khi thi công thực tế.

Xu hướng nghiên cứu và thách thức tương lai

Ứng dụng Machine Learning tích hợp dữ liệu CPT/SPT, gia tốc kế và địa vật lý để xây dựng mô hình dự báo nguy cơ lỏng hóa nhanh và chính xác. Các thuật toán như Random Forest và Neural Network cho phép phân tích đa chiều, giảm phụ thuộc vào công thức kinh nghiệm.

Phương pháp khoan thăm dò không xâm lấn (passive seismic) sử dụng sóng Rayleigh tự nhiên để xác định mô đun shear và độ bão hòa tầng đất. Kỹ thuật này tiết kiệm thời gian khảo sát, giảm chi phí và ảnh hưởng tới hiện trường.

  • Blockchain archives: ghi nhận giá trị khảo sát không thể sửa đổi.
  • Big Data integration: xử lý hàng nghìn điểm CPT để lập bản đồ nguy cơ toàn diện.
  • Sensors mạng lưới IoT: giám sát áp lực và biến dạng đồng thời trên diện rộng.

Tài liệu tham khảo

  • United States Geological Survey. Soil Liquefaction. Truy cập: usgs.gov
  • Seed, H. B., & Idriss, I. M. (1971). Simplified procedure for evaluating soil liquefaction potential. Journal of Soil Mechanics and Foundations Div., ASCE.
  • FEMA P-1050. Seismic Evaluation and Retrofit of Existing Buildings. Truy cập: fema.gov
  • Kramer, S. L. (1996). Geotechnical Earthquake Engineering. Prentice Hall.
  • Northwestern University Civil and Environmental Engineering Research. Truy cập: civil.northwestern.edu

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lỏng hóa:

Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Hiệu quả của việc trình bày hình ảnh truyền thông thon thả lên sự hài lòng về hình thể: Một bài đánh giá phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 31 Số 1 - Trang 1-16 - 2002
Tóm tắtMục tiêuẢnh hưởng của các thao tác thí nghiệm đối với tiêu chuẩn sắc đẹp mỏng manh, như được miêu tả trong truyền thông đại chúng, lên hình ảnh cơ thể nữ được đánh giá bằng cách sử dụng phân tích tổng hợp.Phương phápDữ liệu từ 25 nghiên cứu (43 kích thước hiệu ứ...... hiện toàn bộ
#hình ảnh cơ thể #truyền thông đại chúng #lý tưởng thon thả #phân tích tổng hợp #không hài lòng về cơ thể #văn hóa xã hội #so sánh xã hội.
Kết quả lâu dài của một thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh xạ trị ngắn hạn trước phẫu thuật với hóa xạ trị chuẩn bị trước phẫu thuật cho ung thư trực tràng Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 93 Số 10 - Trang 1215-1223 - 2006
Tóm tắt Nền tảng Hóa xạ trị neoadjuvant không làm thay đổi việc bảo tồn cơ vòng hậu môn hoặc các biến chứng sau phẫu thuật so với xạ trị ngắn hạn đơn thuần ở bệnh nhân mắc ung thư trực tràng có thể cắt bỏ giai đoạn lâm sàng T3 hoặc T4. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh khả n...... hiện toàn bộ
Hóa trị hỗ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine trong điều trị ung thư não thể Oligodendroglioma phân biệt cao mới được chẩn đoán: Theo dõi dài hạn từ nghiên cứu của nhóm khối u não EORTC 26951 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 3 - Trang 344-350 - 2013
Mục đích Các khối u oligodendroglioma phân biệt cao nhạy với hóa trị liệu. Chúng tôi trình bày kết quả theo dõi dài hạn của một nghiên cứu pha III ngẫu nhiên về việc thêm sáu chu kỳ hóa trị liệu với procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) vào xạ trị (RT). Bệnh nhân và Phương pháp Các bệnh...... hiện toàn bộ
#Anaplastic oligodendroglioma #Procarbazine #Lomustine #Vincristine #Radiotherapy #1p/19q codeletion #IDH mutation #Brain tumor #Chemotherapy #Oncology
Sự chuyển vị của protein qua hệ thống nội bào ba. Protein nhận diện tín hiệu (SRP) gây ra sự ngừng hoạt động kéo dài chuỗi phụ thuộc tín hiệu và đặc hiệu vị trí, được giải phóng bởi màng vi thể. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 91 Số 2 - Trang 557-561 - 1981
Hiệu ứng ức chế đã được quan sát trước đó (Walter, et al. 1981 J. Cell Biol. 91:545-550) của SRP lên sự dịch mã mRNA cho protein tiết (preprolactin) không cần tế bào đã được chứng minh ở đây là do sự ngừng kéo dài chuỗi polypeptide được gây ra bởi tín hiệu chuỗi ngừng đặc hiệu vị trí. Khối lượng phân tử (Mr) của chuỗi preprolactin mới tổng hợp bị ngừng lại bởi SRP ước tính là 8,000, tương ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu dao động về cấu hình chuỗi của n-Paraffin lỏng và Polyethylene nóng chảy Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 47 Số 4 - Trang 1316-1360 - 1967

Bài báo này trình bày một phân tích dao động và cấu hình liên quan của n-paraffin dạng lỏng và polyethylene nóng chảy. Để phân tích, một trường lực hóa trị đã được khai thác có thể áp dụng cho cả chuỗi phẳng và không phẳng. Trường lực này được đánh giá dựa trên các tần số quan sát được của trans (T) và gauche (G) n-C4H10; TT và GT n-C5H12; TTT, GTT, và TGT n-C6H14; và polyetylen (T)∞, tất cả đều đ...

... hiện toàn bộ
#n-paraffin lỏng #polyethylene nóng chảy #phân tích dao động #trường lực hóa trị #cấu hình chuỗi #trạng thái trans và gauche #phổ hồng ngoại #liên kết gauche #kéo dãn C–C chỉnh đối xứng
Bổ sung axit béo không bão hòa đa n‐3 kéo dài cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: một nghiên cứu thử nghiệm Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 23 Số 8 - Trang 1143-1151 - 2006
Tóm tắtĐặt vấn đề  Các nghiên cứu gần đây cho thấy vai trò của axit béo không bão hòa đa chuỗi dài n‐3 (n‐3 PUFA) như là các ligand của thụ thể kích thích tăng sinh peroxisome‐α trong việc cải thiện bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) ở động vật gặm nhấm. Tuy nhiên, dữ liệu ở người vẫn còn thiếu.... hiện toàn bộ
Tổng Quan Về Nanofluid: Quy Trình Chế Tạo, Tính Ổn Định và Tính Chất Nhiệt Vật Lý Dịch bởi AI
Journal of Nanomaterials - Tập 2018 - Trang 1-33 - 2018
Nanofluid đã nhận được sự chú ý lớn trong những năm gần đây nhờ khả năng sử dụng của chúng, không chỉ như một chất lỏng truyền nhiệt có tính chất nhiệt vật lý được nâng cao mà còn vì tầm quan trọng lớn của chúng trong các ứng dụng như vận chuyển thuốc và khai thác dầu. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần phải giải quyết trước khi nanofluid có thể trở thành sản phẩm thương mại được chấ...... hiện toàn bộ
#nanofluid #chất lỏng truyền nhiệt #độ ổn định #tính chất nhiệt vật lý #thương mại hóa
Sử dụng mô hình thay đổi dư thừa so với số điểm khác biệt cho nghiên cứu dọc Dịch bởi AI
Journal of Social and Personal Relationships - Tập 35 Số 1 - Trang 32-58 - 2018
Các nhà nghiên cứu quan tâm đến việc nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian thường đối mặt với một nghịch lý phân tích: liệu một mô hình thay đổi dư thừa so với một mô hình điểm khác biệt nên được sử dụng để đánh giá tác động của một dự đoán quan trọng đối với sự thay đổi diễn ra giữa hai thời điểm. Trong bài viết này, các tác giả nêu ra một ví dụ thúc đẩy trong đó một nhà nghiên cứu muốn ...... hiện toàn bộ
#nghiên cứu dọc #thay đổi dư thừa #điểm khác biệt #nghịch lý Lord #mối quan hệ #sống thử #sự hài lòng trong mối quan hệ #nghiên cứu không ngẫu nhiên #mô hình hóa dữ liệu #khung điểm thay đổi tiềm ẩn
Liệu sự thay đổi trong niềm tin tránh né sợ hãi, lòng thảm họa hóa và đánh giá về kiểm soát có dự đoán được sự thay đổi trong chứng đau lưng mãn tính và tàn tật hay không? Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 8 Số 3 - Trang 201-210 - 2004
Tóm tắtCác can thiệp đối với chứng đau lưng mãn tính (CLBP) thường cố gắng điều chỉnh mức độ thảm họa hóa của bệnh nhân, những niềm tin tránh né sợ hãi của họ, và các đánh giá về kiểm soát. Có thể nói rằng các can thiệp này dựa trên quan niệm rằng sự thay đổi trong các yếu tố nhận thức này liên quan đến sự thay đổi trong các thước đo điều chỉnh. Mục tiêu của nghiên...... hiện toàn bộ
Tổng số: 925   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10